Có 4 kết quả:

搖船 yáo chuán ㄧㄠˊ ㄔㄨㄢˊ摇船 yáo chuán ㄧㄠˊ ㄔㄨㄢˊ謠傳 yáo chuán ㄧㄠˊ ㄔㄨㄢˊ谣传 yáo chuán ㄧㄠˊ ㄔㄨㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to scull
(2) to row a boat

Từ điển Trung-Anh

(1) to scull
(2) to row a boat

Từ điển phổ thông

tin đồn, lời đồn nhảm

Từ điển Trung-Anh

rumor

Từ điển phổ thông

tin đồn, lời đồn nhảm

Từ điển Trung-Anh

rumor